sở Y Tế tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Bệnh viện phổi Phạm Hữu Chí
tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Gọi ngay để được hỗ trợ trực tiếp 24/7

.
Hotline: 0254.3732939
. Gửi câu hỏi
Trang chủ

Bảng giá Khám bệnh không BHYT

Bảng giá Khám bệnh Không có BHYT
0254.3732939 https://zalo.me/0254.3732939 https://www.facebook.com/BVPPHC/ https://maps.app.goo.gl/aoDMiNFTvFSj7SYC6
.

Bảng giá Khám bệnh Không có BHYT

Bảng giá Khám bệnh Không có BHYT
Được tạo vào ngày 02/04/2024 02:08
Bảng giá Khám bệnh Không có BHYT
DVTT MA_CDHA TEN_CDHA GIAKOBH_TT22
77123 44 Đo hô hấp ký 124000
77123 49 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 100000
77123 50 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300
77123 51 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
77123 47 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300
    Chụp Xquang ngực thẳng (Miễn phí) 0
    Chụp Xquang ngực thẳng (2X Phát hiện lao) 0
77123 46 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
77123 48 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
77123 2 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 66000
77123 3 Chụp Xquang Blondeau 53200
77123 10 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 59200
77123 11 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300
77123 13 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125000
77123 14 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
77123 18 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300
77123 19 Chụp Xquang ngực thẳng 68300
77123 20 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 59200
77123 23 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 59200
77123 26 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300
77123 27 Siêu âm màng phổi 49300
77123 4 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200
77123 5 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200
77123 6 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 59200
77123 8 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72200
77123 9 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 59200
77123 12 Chụp Xquang Hirtz 53200
77123 15 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59200
77123 16 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200
77123 22 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 59200
77123 24 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 59200
77123 30 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300
77123 7 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 59200
77123 21 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 59200
77123 37 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49300
77123 42 Siêu âm màng phổi 49300
77123 34 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300
77123 35 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300
77123 32 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300
77123 33 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49300
77123 38 Đo chức năng hô hấp 133000
77123 39 Siêu âm ổ bụng 49300
77123 41 Điện tim thường 35400
77123 43 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49300

 

DVTT MA_XETNGHIEM TEN_XETNGHIEM GIACOBH_TT22 GIAKOBH_TT22
77123 87 Virus test nhanh 0 0
    Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert (2X Phát hiện lao) 0 0
77123 89 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 924000 924000
77123 59 LYM# 0 0
77123 60 MXD# 0 0
77123 61 NEU# 0 0
77123 62 MPV 0 0
77123 63 RDW-SD 0 0
77123 64 RDW-CV 0 0
77123 65 PDW 0 0
77123 66 PCT 0 0
77123 67 P-LCR 0 0
77123 68 Glucose NT 0 0
77123 69 Bilirubin 0 0
77123 70 Ketones 0 0
77123 71 S.G (tỷ trọng) 0 0
77123 72 Blood 0 0
77123 73 pH 0 0
77123 74 Protein 0 0
77123 75 Urobilinogen 0 0
77123 76 Nitrit 0 0
77123 77 Leukocytes 0 0
77123 1 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300 70300
77123 2 Cặn Addis 43700 43700
77123 9 Vi nấm soi tươi 43100 43100
77123 11 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35600 35600
77123 13 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 43700 43700
77123 14 Định lượng Urê máu [Máu] 43700 43700
77123 18 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23700 23700
77123 20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 21800
77123 21 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500 19500
77123 22 HBsAg test nhanh 19500 19500
77123 23 HCV Ab test nhanh 55400 55400
    HIV Ab test nhanh (Miễn phí) 0 0
77123 24 HIV Ab test nhanh 55400 55400
    HIV Ag/Ab test nhanh (Miễn phí) 0 0
77123 25 HIV Ag/Ab test nhanh 55400 55400
77123 26 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67600 67600
77123 27 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 924000 924000
77123 28 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200 33200
77123 30 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 21800
77123 31 Định lượng Albumin [Máu] 21800 21800
77123 32 Định lượng Axit Uric (niệu) 21800 21800
77123 33 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800 21800
77123 34 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800 21800
77123 35 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800 21800
77123 36 Định lượng Creatinin (máu) 21800 21800
77123 37 Định lượng Glucose [Máu] 21800 21800
77123 38 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 27300
77123 39 Định lượng Protein (niệu) 14000 14000
77123 40 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800 21800
77123 29 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37900 37900
77123 41 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 27300
77123 42 Định lượng Urê (niệu) 16400 16400
77123 43 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 67800 67800
77123 45 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 15500
77123 47 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 27800
77123 48 WBC 0 0
77123 49 RBC 0 0
77123 50 HGB 0 0
77123 51 HCT 0 0
77123 52 MCV 0 0
77123 53 MCH 0 0
77123 54 MCHC 0 0
77123 55 PLT 0 0
77123 56 LYM% 0 0
77123 57 MXD% 0 0
77123 58 NEU% 0 0
77123 3 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276000 276000
77123 4 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276000 276000
77123 88 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanh mẫu đơn 0 0
77123 78 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng trở) 0 0
77123 90 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 924000 924000
77123 5 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 41500
77123 6 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 13000
77123 7 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49800 49800
77123 8 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 70300
77123 12 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700 43700
77123 15 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40200 40200
77123 16 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40200 40200
77123 17 Định nhóm máu tại giường 40200 40200
77123 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 21800

 

DVTT MA_DV TEN_DV GIAKOBH_TT22
77123 2 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227000
77123 3 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000
77123 7 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 60000
77123 9 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143000
77123 10 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000
77123 14 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276000
77123 15 Chọc hút khí màng phổi 150000
77123 16 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000
77123 18 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 139000
77123 20 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 253000
77123 24 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85900
77123 29 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55800
77123 32 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 188000
77123 35 Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV 788000
77123 37 Hút đờm hầu họng 12200
77123 39 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159000
77123 41 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 170000
77123 42 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184000
77123 43 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697000
77123 44 Đặt ống thông dạ dày 94300
77123 45 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94300
77123 51 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 170000
77123 52 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55800
77123 6 Chăm sóc lỗ mở khí quản 60000
77123 17 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 183000
77123 23 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 583000
77123 47 Đặt sonde bàng quang 94300
77123 49 Rửa dạ dày cấp cứu 131000
77123 56 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200000
77123 5 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000
77123 13 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276000
77123 19 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 253000
77123 36 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188000
77123 38 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116000
77123 40 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23000
77123 54 Khám bệnh không tính tiền công khám 33200
77123 4 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46500
77123 8 Chọc dò dịch màng phổi 143000
77123 11 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143000
77123 12 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 150000
77123 26 Thụt tháo phân 85900
77123 27 Vận động trị liệu bàng quang 308000
77123 46 Đặt ống thông hậu môn 85900
77123 50 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 179000
77123 55 Khám Bệnh Không BHYT 33200
77123 22 Thay canuyn mở khí quản 253000
77123 28 Vận động trị liệu hô hấp 31100
77123 31 Đo dung tích sống gắng sức - FVC 788000
77123 33 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 188000
77123 34 Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) 788000
77123 58 Khám Nội 33200
77123 59 Khám Lao 33200
77123 60 Chọc tháo dịch màng phổi  183000
77123 61 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần). 132000
77123 69 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm 286000
77123 62 Cắt chỉ 30000
77123 66 Truyền tĩnh mạch 20000
77123 71 Đường máu mao mạch 15500
77123 65 Tiêm khớp 86400
77123 63 Hút đờm 12200
77123 68 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm 224000
77123 67 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm 172000
77123 64 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 10000
77123 70 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm 244000