DVTT |
MA_DV |
TEN_DV |
GIAKOBH_TT22 |
77123 |
2 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227000 |
77123 |
3 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498000 |
77123 |
7 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60000 |
77123 |
9 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143000 |
77123 |
10 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183000 |
77123 |
14 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
276000 |
77123 |
15 |
Chọc hút khí màng phổi |
150000 |
77123 |
16 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183000 |
77123 |
18 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
139000 |
77123 |
20 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
253000 |
77123 |
24 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85900 |
77123 |
29 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
55800 |
77123 |
32 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
188000 |
77123 |
35 |
Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV |
788000 |
77123 |
37 |
Hút đờm hầu họng |
12200 |
77123 |
39 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159000 |
77123 |
41 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
170000 |
77123 |
42 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184000 |
77123 |
43 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697000 |
77123 |
44 |
Đặt ống thông dạ dày |
94300 |
77123 |
45 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94300 |
77123 |
51 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
170000 |
77123 |
52 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
55800 |
77123 |
6 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
60000 |
77123 |
17 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
183000 |
77123 |
23 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
583000 |
77123 |
47 |
Đặt sonde bàng quang |
94300 |
77123 |
49 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131000 |
77123 |
56 |
Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao |
200000 |
77123 |
5 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53000 |
77123 |
13 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
276000 |
77123 |
19 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
253000 |
77123 |
36 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188000 |
77123 |
38 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116000 |
77123 |
40 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23000 |
77123 |
54 |
Khám bệnh không tính tiền công khám |
33200 |
77123 |
4 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
46500 |
77123 |
8 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143000 |
77123 |
11 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143000 |
77123 |
12 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150000 |
77123 |
26 |
Thụt tháo phân |
85900 |
77123 |
27 |
Vận động trị liệu bàng quang |
308000 |
77123 |
46 |
Đặt ống thông hậu môn |
85900 |
77123 |
50 |
Test giãn phế quản (broncho modilator test) |
179000 |
77123 |
55 |
Khám Bệnh Không BHYT |
33200 |
77123 |
22 |
Thay canuyn mở khí quản |
253000 |
77123 |
28 |
Vận động trị liệu hô hấp |
31100 |
77123 |
31 |
Đo dung tích sống gắng sức - FVC |
788000 |
77123 |
33 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
188000 |
77123 |
34 |
Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) |
788000 |
77123 |
58 |
Khám Nội |
33200 |
77123 |
59 |
Khám Lao |
33200 |
77123 |
60 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
183000 |
77123 |
61 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần). |
132000 |
77123 |
69 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm |
286000 |
77123 |
62 |
Cắt chỉ |
30000 |
77123 |
66 |
Truyền tĩnh mạch |
20000 |
77123 |
71 |
Đường máu mao mạch |
15500 |
77123 |
65 |
Tiêm khớp |
86400 |
77123 |
63 |
Hút đờm |
12200 |
77123 |
68 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm |
224000 |
77123 |
67 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm |
172000 |
77123 |
64 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
10000 |
77123 |
70 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
244000 |